Màu đai & thời gian |
Kỹ thuật căn bản |
Đòn căn bản |
Quyền |
Song Luyện |
Lớp Tự Vệ Đai màu áo 3 tháng | - Phương pháp hô hấp - Thở ngực - Bài tập khởi động - 4 lối Chém cạnh tay - 4 lối Gạt cạnh tay - 4 lối đánh chỏ - Các lối Ðấm thẳng, móc, lao, múc thấp, tạt ngược, phạt ngang - Các lối Ðá căn bản - 5 lối đứng tấn: trung bình tấn, Ðinh tấn, Tam giác tấn, cung tiển tấn, Qụy tấn | Khóa gỡ: - Bóp cổ trước lối 1 và 2 - Bóp cổ sau - Nắm ngực áo lối 1 và 2 - Ôm trước không tay và cả tay - Ôm sau không tay và cả tay - Ôm ngang hông bên phải - Khoá tay dắt lối 1 và 2 Thế chiến lược: - 5 thế chiến lược 1-5 |
|
|
Lớp Nhập Môn Đai xanh đậm 3 tháng | - Ôn phần cũ - Ðấm và đá di động - 4 lối đánh gối - Nhảy chân trì - Các lối Tấn: Trảo mã, Ðinh tấn thấp, Ðộc cước tấn, Hồi tấn... kết hợp với thủ pháp | Phản đòn cơ bản 1: - 12 đòn phản các lối đấm: thẳng, móc, lao, múc, thấp, tự do số 1 và số 2. (bên phải và bên trái) Thế chiến lược : - 5 thế chiến lược từ 6 - 10 |
|
|
Lam đai I cấp Đai xanh đậm 1 vạch vàng 6 tháng | - Ôn phần cũ - 5 lối chạy tại chổ - Phương pháp té ngã - Ðấm và đá di động có mục tiêu - 4 lối đánh chỏ 5-8 - Áp dụng các thế chiến lược tập giao đấu | Khoá gỡ : - Nắm tóc trước lối 1 và 2 - Nắm tóc sau lối 1 và 2 - Nắm tay cùng bên - Nắm tay khác bên - Hai tay nắm một tay trước - Hai tay nắm hai tay trước - Hai tay nắm 2 tay sau - Khoá sau vòng gáy - Khoá tay dắt số 3 và 4 Cơ bản : - 4 đòn phản thế các lối đá. đạp (đá thẳng, cạnh, tạt, đạp bên phải và bên trái) 4 đòn chân tấn công từ 1 - 4 5 thế chiến lược: 11 - 15 |
|
|
|
- Ôn phần cũ
- 5 lối đá di động và chuyển tấn
- Phương pháp đấm, chém, gạt, đỡ di động
| - Xô ẩn đạp bụng số 1 và số 2
- Khoá tay dắt số 5 và 6
- Ðòn chân số 5 và số 6
- 5 thế chiến lược 16-20
|
|
|
| - Ôn phần cũ | Phản đòn cơ bản trình độ 2 : - 16 đòn phản thế đấm và đá - Ðòn chân số 7, 8, 9 - 10 thế vật cơ bản: 1 - 10 |
|
|
| - Ôn phần cũ | Phản đòn cơ bản trình Ðộ 3 : - 15 phản thế đòn tay trình độ 3 (đấm thẳng, móc, hai tay từ 3 - 7) - Thế chiến lược số 21 - 25 - 12 thế tay không đọat dao găm căn bản |
|
|
| - Ôn phần cũ | - 15 thế kiếm cơ bản - 5 đòn chân từ 10 - 14 - 5 thế chiến lược từ 26 - 30 Khóa gỡ : - Khoá nghẹt cổ trước và sau - Khoá cổ ngang - Khoá sau vòng gáy lối 2 - Bóp cổ sau lối 2 - Các thế nắm tay lối 2 - Bóp cổ trước lối 3 |
|
|
| - Ôn phần cũ | - 7 đòn chân từ 15 - 21 - 21 - 8 thế vật cơ bản từ 11 - 18 - 12 thế tay thước và phân thế. |
|
|
| - Ôn phần cũ | - 12 thế côn cơ bản và phân thế
- 9 thế tay không đoạt súng trường.
- 4 thế tay không đoạt súng ngắn.
|
|
|
Chuẩn hồng đai Đai đỏ viền vàng 48 tháng | - Ôn phần cũ | - 12 thế tay không đoạt búa rìu - 9 thế tấn công bằng súng trường |
|
|
Hồng đai I cấp Đai đỏ 1 vạch trắng 60 tháng | - Ôn phần cũ | - 12 thế tay không đoạt mã tấu. - 10 thế vật cơ bản từ 19 -28 |
|
|
Hồng đai II cấp Đai đỏ 2 vạch trắng 60 tháng | - Ôn phần cũ | - Phản thế các bài quyền, kiếm, đao |
|
|